Giải pháp bảo mật hạ tầng mạng toàn diện cho doanh nghiệp trong kỷ nguyên số – Tư vấn triển khai tại PACISOFT

May 23, 2025 | Bảo mật, Giải pháp - Kỹ thuật (IT), Tin sản phẩm, Tư vấn mua

Trong bối cảnh các hoạt động doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào hạ tầng công nghệ thông tin, bảo mật mạng (network security) đóng vai trò then chốt trong việc bảo vệ dữ liệu, ứng dụng và tài nguyên số trước những mối đe dọa ngày càng tinh vi. Không chỉ giúp ngăn chặn truy cập trái phép và tấn công từ bên ngoài, bảo mật mạng còn đảm bảo tính toàn vẹn, bảo mật và khả dụng của hệ thống cho người dùng hợp pháp. Các giải pháp bảo mật phổ biến hiện nay bao gồm tường lửa thế hệ mới (Next-Generation Firewall), hệ thống phát hiện và ngăn chặn xâm nhập (IPS), kiểm soát truy cập mạng (NAC) và nền tảng quản trị tập trung như SIEM. Việc triển khai mô hình bảo mật nhiều lớp (defense-in-depth) giúp doanh nghiệp tăng cường khả năng phòng vệ một cách toàn diện.

Với vai trò là nhà cung cấp giải pháp phần mềm và bảo mật CNTT hàng đầu tại Việt Nam, PACISOFT không chỉ mang đến các sản phẩm chính hãng từ những thương hiệu uy tín toàn cầu, mà còn cung cấp dịch vụ tư vấn, triển khai và hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu, đáp ứng nhu cầu bảo mật ngày càng cao của doanh nghiệp trong mọi quy mô.

Trong bài viết này, PACISOFT sẽ cùng bạn đi sâu vào các khái niệm cốt lõi về bảo mật mạng, phân tích các giải pháp nổi bật đang được áp dụng rộng rãi, và đưa ra định hướng giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án phù hợp nhất cho hạ tầng CNTT của mình.

Bảo mật hạ tầng mạng (Network Security) là gì?

Bảo mật hạ tầng mạng (Network Security) là tập hợp các chính sách, quy trình, thiết bị phần cứng và phần mềm được thiết kế nhằm bảo vệ tính toàn vẹn (integrity), tính bảo mật (confidentiality)tính sẵn sàng (availability) của hệ thống mạng cũng như dữ liệu được truyền tải qua đó. Đây là một lĩnh vực trọng yếu trong an ninh công nghệ thông tin, đóng vai trò phòng vệ trước các mối đe dọa như phần mềm độc hại, tấn công từ chối dịch vụ (DDoS), xâm nhập trái phép, đánh cắp hoặc rò rỉ dữ liệu.

Trong bối cảnh doanh nghiệp ngày càng phụ thuộc vào mạng nội bộ, Internet và nền tảng điện toán đám mây, bảo mật mạng trở thành yếu tố sống còn để duy trì hoạt động ổn định, bảo vệ tài sản số và tránh các tổn thất về tài chính lẫn uy tín thương hiệu.

Mục tiêu chính của bảo mật mạng bao gồm:

  • Bảo vệ mạng, cơ sở hạ tần và lưu lượng dữ liệu khỏi các mối đe dọa bên ngoài và nội bộ.
  • Ngăn chặn truy cập trái phép, đảm bảo chỉ những người dùng đã được xác thực mới có quyền truy cập hệ thống.
  • Đảm bảo người dùng hợp pháp có thể truy cập đầy đủ và liên tục vào các tài nguyên mạng phục vụ cho công việc.

Bảo mật hạ tầng mạng ngăn chặn những loại mối đe dọa nào?

Trong môi trường kỹ thuật số ngày nay, các mối đe dọa mạng ngày càng tinh vi và khó lường, gây ảnh hưởng nghiêm trọng đến hệ thống và dữ liệu của tổ chức. Dưới đây là một số hình thức tấn công phổ biến mà các giải pháp bảo mật mạng cần phòng ngừa:

  • DDoS (Distributed Denial-of-Service): Tấn công từ chối dịch vụ phân tán, khiến hệ thống quá tải bằng cách gửi lượng lớn lưu lượng truy cập giả mạo từ nhiều nguồn, làm gián đoạn hoạt động của hệ thống hoặc dịch vụ trực tuyến.
  • Malware (Phần mềm độc hại): Phần mềm được thiết kế để gây hại hoặc chiếm quyền kiểm soát hệ thống, bao gồm virus, ransomware, và spyware.
  • Spyware & Adware: Spyware theo dõi và thu thập thông tin người dùng mà không được phép, còn adware thường hiển thị quảng cáo không mong muốn và có thể đi kèm mã độc.
  • Worms & Botnets: Worms là phần mềm tự sao chép và lây lan trong mạng mà không cần sự can thiệp của người dùng. Botnets là mạng lưới máy tính bị kiểm soát từ xa để thực hiện các hoạt động tấn công như DDoS.
  • Trojan Horses: Phần mềm độc hại ngụy trang dưới dạng hợp pháp nhằm lừa người dùng cài đặt, từ đó tạo cánh cửa hậu (backdoor) cho hacker truy cập trái phép vào hệ thống.

Nhận diện sớm các mối đe dọa này là bước đầu tiên trong việc xây dựng chiến lược bảo mật mạng hiệu quả và bền vững.

Bảo mật hạ tầng mạng hoạt động như thế nào?

Policy (Chính sách bảo mật)

Chính sách bảo mật CNTT là tài liệu cốt lõi trong việc bảo vệ mạng, xác định rõ các quy tắc và quy trình dành cho những cá nhân được phép truy cập và sử dụng tài sản công nghệ của tổ chức. Mục tiêu chính của chính sách này là đảm bảo tài sản của tổ chức được bảo vệ một cách toàn diện.

Ngày nay, nhân viên thường sử dụng nhiều công cụ và ứng dụng khác nhau để làm việc hiệu quả. Một chính sách bảo mật được xây dựng dựa trên văn hóa tổ chức sẽ hỗ trợ các hoạt động này một cách an toàn, thay vì cản trở. Bên cạnh đó, chính sách cũng cần bao gồm các quy trình thực thi và kiểm tra nhằm đảm bảo tổ chức tuân thủ đầy đủ các yêu cầu pháp lý và quy định liên quan.

Enforcement (Thực thi)

Bảo mật mạng được thực thi dựa trên mô hình phòng thủ nhiều lớp (defense in depth) và nguyên tắc bảo mật CIA:

  • Confidentiality (Bảo mật) ngăn chặn truy cập trái phép
  • Integrity (Toàn vẹn) đảm bảo dữ liệu không bị thay đổi ngoài ý muốn
  • Availability (Khả dụng) duy trì khả năng truy cập cho người dùng hợp pháp

Lớp thực thi sử dụng nhiều công cụ bảo vệ như: kiểm soát truy cập, xác thực, lọc nội dung, phát hiện mã độc, mã hóa và lọc URL. Trong đó, tường lửa thế hệ mới (Next-generation firewall) đóng vai trò then chốt: phân tích toàn bộ lưu lượng, phân loại theo ứng dụng và người dùng, từ đó áp dụng chính sách phù hợp, không phụ thuộc vào cổng hay giao thức truyền thống. Việc kết hợp nhiều lớp bảo vệ giúp phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa sớm, duy trì tính ổn định và an toàn cho hệ thống mạng.

Auditing (Kiểm tra, đánh giá bảo mật)

Auditing là quá trình đánh giá định kỳ mức độ hiệu quả của các biện pháp bảo mật đã được triển khai so với chính sách đề ra. Việc này giúp tổ chức nhận diện các lỗ hổng, điều chỉnh chính sách khi cần thiết và đảm bảo hệ thống bảo mật luôn thích ứng với môi trường công nghệ thay đổi nhanh chóng.

Thông qua kiểm tra, doanh nghiệp có thể xác định liệu hệ thống có đang tuân thủ các yêu cầu nội bộ và tiêu chuẩn bên ngoài hay không. Auditing cũng đóng vai trò quan trọng trong việc cải tiến liên tục, góp phần xây dựng chiến lược bảo mật toàn diện và bền vững.

Các thành phần cốt lõi của bảo mật hạ tầng mạng

Bốn thành phần quan trọng nhất trong hệ thống bảo mật mạng bao gồm: tường lửa (firewall), hệ thống ngăn chặn xâm nhập (IPS), kiểm soát truy cập mạng (NAC) quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM). Những công cụ này phối hợp với nhau để giám sát, phát hiện và phản ứng với các mối đe dọa trong thời gian thực. Bên cạnh đó, các lớp bảo vệ bổ sung như ngăn ngừa mất dữ liệu (DLP), phần mềm chống virus và phần mềm độc hại, cũng như các giải pháp phần mềm chống virus và phần mềm độc hại cũng đóng vai trò thiết yếu.

  • Tường lửa là một thiết bị hoặc phần mềm bảo mật mạng, dùng để giám sát và kiểm soát lưu lượng dữ liệu giữa các mạng khác nhau – chẳng hạn giữa mạng nội bộ (LAN) và mạng bên ngoài (Internet, WAN). Ngoài ra, tường lửa còn có thể phân luồng và kiểm soát dữ liệu giữa các khu vực khác nhau trong cùng một mạng nội bộ, giúp ngăn chặn các truy cập trái phép từ cả bên ngoài lẫn bên trong hệ thống.
  • Intrusion Prevention System (IPS) là một giải pháp bảo mật mạng chủ động, được thiết kế để phát hiện và ngăn chặn các mối đe dọa trước khi chúng kịp gây ảnh hưởng đến hệ thống hoặc thiết bị đầu cuối trong mạng. Đóng vai trò như một “lá chắn” bảo vệ, IPS liên tục giám sát lưu lượng mạng, xác định các dấu hiệu tấn công và hành vi bất thường, sau đó tự động đưa ra hành động chặn truy cập độc hại và cảnh báo cho quản trị viên.
  • Network Access Control (NAC) hoạt động bằng cách xác định và xác thực các thiết bị truy cập mạng, từ máy tính cá nhân đến thiết bị IoT hoặc hệ thống công nghệ vận hành (OT). Thiết bị chỉ được cấp quyền truy cập nếu đáp ứng các yêu cầu tuân thủ đã được thiết lập sẵn, chẳng hạn như cài đặt phần mềm bảo mật, cấu hình hệ thống hợp lệ hoặc cập nhật bản vá mới nhất.
  • Quản lý thông tin và sự kiện bảo mật (SIEM – Security Information and Event Management) là một giải pháp công nghệ được thiết kế để thu thập, phân tích và hiển thị tập trung các dữ liệu liên quan đến bảo mật từ nhiều nguồn trong hệ thống CNTT, giúp tổ chức phát hiện, ứng phó và ngăn chặn các mối đe dọa an ninh mạng một cách hiệu quả hơn.

Trong bối cảnh hầu hết dữ liệu và hoạt động doanh nghiệp đều được kết nối qua mạng, việc bảo vệ mạng là cực kỳ quan trọng. Một cuộc tấn công mạng thành công có thể gây ra rò rỉ dữ liệu, làm tổn hại uy tín doanh nghiệp, thậm chí có thể khiến doanh nghiệp ngừng hoạt động. Một hệ thống bảo mật mạng hiệu quả sẽ giúp tổ chức giảm thiểu rủi ro bị đánh cắp dữ liệu, gián đoạn dịch vụ và tổn hại danh tiếng.

Các loại giải pháp bảo mật mạng dành cho doanh nghiệp

Khi hệ thống CNTT của doanh nghiệp ngày càng mở rộng và phân tán, việc đảm bảo an ninh mạng không chỉ đòi hỏi công nghệ tiên tiến mà còn cần một cách tiếp cận tổng thể, linh hoạt và có khả năng mở rộng. Các giải pháp bảo mật hiện đại hiện nay giúp doanh nghiệp giám sát, phát hiện và phản ứng hiệu quả với các mối đe dọa ở cấp độ toàn hệ thống.

Giải pháp bảo mật toàn diện & phát hiện mối đe dọa

  • SIEM – Quản lý sự kiện và thông tin bảo mật

Các trung tâm điều hành an ninh (SOC) hiện đại cần một cách tiếp cận tập trung để giám sát và phản ứng kịp thời với các mối đe dọa. Giải pháp SIEM giúp tập hợp dữ liệu từ nhiều nguồn như mạng, thiết bị đầu cuối, đám mây và các công cụ bảo mật khác, đồng thời cung cấp khả năng phát hiện mối đe dọa thông qua AI và hành vi người dùng. Nhờ đó, doanh nghiệp có cái nhìn toàn cảnh và dễ dàng quản lý hoạt động bảo mật một cách hiệu quả hơn.

  • NDR – Phát hiện và phản ứng trong mạng nội bộ

NDR theo dõi lưu lượng trong mạng nội bộ, phân tích hành vi thông thường để phát hiện các mẫu bất thường như phần mềm độc hại hoặc dấu hiệu của cuộc tấn công từ bên trong. Tích hợp công nghệ học máy (ML), NDR không chỉ phát hiện sớm mà còn hỗ trợ phân tích, điều tra và phản ứng kịp thời.

  • XDR – Phát hiện và phản ứng mở rộng

XDR hợp nhất dữ liệu từ nhiều lớp bảo mật như thiết bị đầu cuối, mạng, email, đám mây… để phát hiện những mối đe dọa tinh vi mà các công cụ đơn lẻ dễ bỏ sót. Với khả năng liên kết, phân tích và phản ứng nhanh, XDR là sự mở rộng tự nhiên từ EDR, giúp doanh nghiệp rút ngắn thời gian phát hiện và xử lý sự cố.

Dịch vụ bảo mật được quản lý

Sự chuyển dịch từ EDR sang MDR, rồi đến XDR phản ánh nhu cầu tăng cường bảo vệ trong bối cảnh bề mặt tấn công ngày càng mở rộng và mô hình làm việc phân tán. Về cơ bản, sự khác biệt giữa EDR, MDR và ​​XDR như sau:

  • EDR (Endpoint Detection and Response): Giám sát và phản hồi nhanh tại điểm cuối.
  • MDR (Managed Detection and Response): Dịch vụ phát hiện và phản ứng được quản lý – chú trọng vào hành vi người dùng và giám sát liên tục.
  • XDR (Extended Detection and Response): Mở rộng giám sát và phản hồi ở cấp độ toàn hệ thống – từ endpoint đến email, máy chủ và đám mây.

Khi nguồn lực nội bộ không đủ để duy trì hệ thống an ninh phức tạp, các nhà cung cấp dịch vụ bảo mật (MSSP) có thể là lựa chọn hợp lý – vừa tiết kiệm chi phí, vừa đảm bảo tính chuyên môn cao.

1. Kết hợp MDR và XDR

Một số nhà cung cấp MSSP hiện nay triển khai dịch vụ MDR kèm theo khả năng XDR. Điều này giúp các tổ chức phát hiện nhanh các tín hiệu bất thường, liên kết thông tin từ nhiều nguồn và xử lý hiệu quả các mối đe dọa phức tạp. Đây là lựa chọn phù hợp cho các doanh nghiệp có hệ thống CNTT đa tầng hoặc dễ bị tấn công.

2. SOC dưới dạng dịch vụ (SOC-as-a-Service)

Việc duy trì một trung tâm điều hành an ninh nội bộ đòi hỏi chi phí lớn và đội ngũ chuyên gia bảo mật dày dạn kinh nghiệm là điều không dễ dàng trong bối cảnh thiếu hụt nhân lực như hiện nay. Với mô hình SOCaaS, doanh nghiệp có thể thuê ngoài toàn bộ hoạt động giám sát và phản ứng 24/7, giảm áp lực và nâng cao khả năng phòng thủ.

3. Dịch vụ tường lửa được quản lý

Hạ tầng đám mây công cộng như AWS, Azure hay GCP do nhà cung cấp đảm bảo an toàn, còn việc bảo vệ các ứng dụng và dữ liệu chạy trên đó là trách nhiệm của khách hàng. Để chuyển sang sử dụng đám mây hiệu quả, doanh nghiệp cần có giải pháp bảo mật mạng trên đám mây với khả năng bảo vệ cao, linh hoạt và chi phí rõ ràng.

Dịch vụ tường lửa quản lý trên nền tảng đám mây giúp đơn giản hóa việc vận hành bảo mật, mang đến trải nghiệm dễ dàng, giúp doanh nghiệp nhanh chóng triển khai bảo mật chuẩn doanh nghiệp trên môi trường đám mây. Việc chuyển đổi lên đám mây yêu cầu bảo vệ toàn diện các dịch vụ quan trọng. Giải pháp tường lửa quản lý thế hệ mới hoặc Firewall-as-a-Service (FWaaS) giúp doanh nghiệp quản lý bảo mật dễ dàng hơn, bao phủ rộng trên các ứng dụng và dịch vụ đám mây.

Liên hệ TƯ VẤN giải pháp bảo mật tại PACISOFT

Với hơn 15 năm kinh nghiệm, PACISOFT là đối tác đáng tin cậy chuyên cung cấp giải pháp dịch vụ CNTT toàn diện cho doanh nghiệp thuộc mọi quy mô và ngành nghề. Chúng tôi cung cấp đầy đủ từ phần mềm bản quyền, phần cứng, đến các dịch vụ triển khai – bảo trì – quản trị hệ thống CNTT. PACISOFT không chỉ là nhà phân phối sản phẩm, mà còn là đơn vị triển khai và tư vấn giải pháp trọn gói, giúp doanh nghiệp lựa chọn phương án tối ưu, tiết kiệm chi phí và phù hợp với mô hình vận hành.

PACISOFT hiện kinh doanh hàng chục ngàn mặt hàng công nghệ phục vụ doanh nghiệp trong hơn 15 năm qua bao gồm máy tính PCLaptopmáy chủmáy trạmthiết bị lưu trữmàn hìnhthiết bị mạng cùng hơn 10,000 loại phần mềm có bản quyền chính hãng đến từ 250 nhãn hiệu quốc tế hàng đầu. Ngoài ra, dịch vụ CNTT tại PACISOFT chuyên nghiệp cũng được nhiều khách hàng quan tâm và lựa chọn. Truy cập PACISOFT.com.vn hoặc PACISOFT.vn để tìm hiểu thêm!

» Xem lý do chọn PACISOFT
» Tại sao nên mua hàng tại PACISOFT

Để nhận báo giá hoặc mua phần mềm bản quyền hoặc tư vấn giải phápkhách hàng có thể liên hệ với chuyên viên PACISOFT tại HN & TP.HCM để được tư vấn hoặc gửi yêu cầu về email sales@pacisoft.com.

  • (024) 32 028 112 | (028) 36 229 885
  • sales@pacisoft.com
  • Chat với chuyên viên tư vấn Online
  • Liên hệ tư vấn

Các bài viết liên quan

Nhanh tay đăng ký thông tin quan trọng & khuyến mãi có chọn lọc để nhận ưu đãi giới hạn

lên đến 29%